0941 864 135

    Hỗ trợ:

Tất tần tật 22 thành ngữ siêu hay ho với HEART (trái tim) - IELTS Speaking

Chúng ta đã biết sweetheart (danh từ) có nghĩa “cưng, anh yêu, em yêu”, nhưng ít ai biết rằng có nhiều thành ngữ siêu hay ho với từ Heart. Hãy cùng StarWorld khám phá và bỏ túi 22 thành ngữ tiếng Anh với Heart thông dụng để vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chuyên nghiệp hơn nhé.

 

Thành ngữ tiếng Anh với Heart- Dịch thuật StarWorld

 

1. Have a heart to heart talk: 1 cuộc nói chuyện cởi mở, chân thành

E.g. We sat down and had a nice heart-to-heart for about an hour (chúng tôi ngồi nói chuyện chân tình trong khoảng 1 tiếng)

2. Have a heart of gold: có một tấm lòng nhân hậu

E.g. He plays the part of a tough cop on TV who really has a heart of gold (Trên truyền hình anh ấy đóng vai một cảnh sát cứng rắn nhưng ngoài đời là người có tấm lòng nhân hậu)

3. Have a heart of stone: một trái tim sắt đá

E.g. The politician remained indifferent to the city's poverty crisis, causing many of his detractors to accuse him of having a heart of stone. (Vị cảnh sát vẫn thờ ơ trước cuộc khủng hoảng nghèo đói, khiến cho nhiều người nói xấu ông kết tội ông có trái tim bằng đá)

4. Change of heart: Thay đổi lòng dạ

E.g.  I thought you wanted to marry Mark. Have you had a change of heart? (Mình tưởng cậu muốn kết hôn với Mark chứ. Cậu thay lòng đổi dạ rồi ah?) 

5. Break someone’s heart: làm ai tổn thương, thất vọng

E.g. He broke her heart when he left her for another woman (Anh ấy làm cô ấy tổn thương khi bỏ cô ấy theo người con gái khác)

6. Learn by heart: học thuộc lòng.

E.g.  Ask Becky to recite the poem—she learned it by heart (Yêu cầu Becky đọc lại bài thơ - cô ấy đã học thuộc lòng rồi)

7. Cross your heart and hope to die: cố gắng hết sức, xin thề thật lòng

E.g.  A: "Did you take that money?" B: "No, cross my heart!" (A: “Có phải cậu đã lấy cắp tiền của tớ không?”   B: “Không có, tớ xin thề thật lòng”)

8. Follow one’s heart: nghe theo tiếng gọi của trái tim.

E.g. I know I was making a lot of money at that job, but it was so unfulfilling. In the end, I had to follow my heart and pursue a career as an actor. (Tôi biết là tôi đang kiếm rất nhiều tiền từ công việc đó, nhưng tôi không cảm thấy thỏa mãn. Cuối cùng, tôi đã nghe theo sự mách bảo của trái tim và theo đuổi nghề diễn viên)

9. Have soft spot in one’s heart for someone: Yêu mến ai đó.

E.g. I have a soft spot in my heart for Jeff. I'll always be his friend. (Tôi yêu mến Jeff. Tôi sẽ luôn là bạn của anh ấy)

10. Take heart!: Hãy can đảm lên! Hãy hăng hái lên! Hãy vững tin!

E.g. We may have lost the election, but we take heart in the fact that so many young people are now engaged and excited about politics. (Chúng ta có thể thất bại trong chiến dịch tranh cử, nhưng chúng ta hãy mạnh mẽ lên vì sự thật là nhiều người trẻ bây giờ quan tâm và hào hứng với chính trị)

11. Lose heart: Trái nghĩa với thành ngữ Take heart là Lose heart: đầu hàng hoặc ngừng cố gắng làm việc gì đó.

E.g. Don't lose heart, there'll be plenty more chances for promotion. (Đừng vội đầu hàng, còn rất nhiều cơ hội thăng tiến nữa mà).

12. Eat one’s heart out: ghen tức

E.g. He was admiring my new car, but I told him to eat his heart out because I'd never let him drive it. (Anh ấy rất thích chiếc xe mới của tôi, nhưng tôi khiến anh ấy ghen tức vì chưa bao giờ cho anh ấy lái thử cả)

13. From the bottom of one’s heart: Từ sâu tận đáy lòng.

E.g. You saved my life! I thank you from the bottom of my heart. (Anh đã cứu mạng em! Từ tận sâu đáy lòng em biết ơn anh)

14. One’s heart miss/skip a beat: trái tim bị lỡ nhịp (cái này hay dùng cho mấy người fall in love), hoặc khi ai đó đột nhiên cảm thấy phấn khích, ngạc nhiên hoặc sợ hãi thì tim đập nhanh hơn

E.g. 1.  I swear, my heart missed a beat the first time I saw my wife (Tôi thề là trái tim mình đã lỡ nhịp khi lần đầu tiên tôi thấy vợ tôi)

E.g. 2. My heart skips a beat every time I'm called into my boss's office. (Trái tim tôi cứ loạn nhịp mỗi khi bị sếp gọi vào phòng gặp)

15. With all one’s heart and soul: nhiệt thành (bằng cả trái tim và tâm hồn), hết lòng

E.g. I just wanted to tell you, with all my heart, how proud I am of you. (Anh muốn nói với em rằng, anh thật sự tự hào về em)

16. Have one’s heart set on smt: quyết định

E.g. I wanted to spend the money on a new car, but my husband had his heart set on getting new furniture for the living room. (Tôi quyết định dùng tiền để mua xe, nhưng chồng tôi lại quyết định mua nội thất mới cho phòng ngủ)

17. Pour one’s heart out to someone: trải lòng với ai đó (khi một người có thể ở trạng thái sợ hãi, hy vọng hay ân hận), dốc bầu tâm sự

E.g. I wish you would pour your heart out to someone. You need to get these feelings out. (Tớ ước cậu có thể trải lòng với ai đó. Cậu cần người chia sẻ)

18. Not have the heart to do something: không lỡ nói với ai một điều gì đó, không đủ can đảm để làm gì

E.g. Wilma does not have the heart to tell her mother that she’s terminally ill (Wilma không đủ can đảm để nói với mẹ rằng căn bệnh của cô ấy đang ở giai đoạn cuối)

19. Heart and soul: với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha

E.g. She puts her heart and soul into a project aimed at helping deaf children (Cô ấy dành hết tâm huyết vào dự án giúp đỡ các trẻ em khiếm thính)

20. Open your heart to somebody: thổ lộ tâm tình với ai

E.g. Daisy opened her heart to me (Daisy mở lòng chia sẻ với tôi)

21. Heavy heart: nặng lòng

E.g. With a heavy heart, she turned to wave goodbye (Lòng nặng trĩu, cô ấy quay lại vẫy tay chào tạm biệt)

 

22. With all my heart: với tất cả tấm lòng

E.g. I love you with all my heart, and I always will! (Anh yêu em bằng cả trái tim của mình và anh sẽ luôn luôn như vậy!)

CÔNG TY TNHH DỊCH THUẬT STARWORLD

Hotline: 0974.478.792

Email: info@dichthuatstarworld.com

Website: dichthuatstarworld.com

banner
phone
Holine:
0974 478 792

Liên hệ

CÔNG TY TNHH DỊCH THUẬT STARWORLD
MST: 0313388567
Địa chỉ: Số 47, Đường Giải phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. HCM

Hotline: 0941.864.135       -       Email: info@dichthuatstarworld.com