0941 864 135

    Hỗ trợ:

100 từ vựng tiếng Anh thường gặp về chủ đề Nghề nghiệp

Hãy cùng Dịch thuật StarWorld khám phá 100 từ vựng tiếng Anh thường gặp về chủ đề Nghề nghiệp giúp bạn luyện thi TOEIC hay IELTS cũng như hữu ích trong luyện dịch tiếng Anh nhé!

 

1. Accountant: Kế toán viên 51. Lawyer: Luật sư
2. Actor: Nam diên viên 52. Machine Operator: Người vận hành máy móc
3. Actress: Nữ diễn viên 53. Maid: Người giúp việc
4. Architect: Kiến trúc sư 54. Mail Carrier/Letter Carrier: Nhân viên đưa thư
5. Artist: Họa sĩ 55. Management Consultant: Chuyên viên tư vấn quản trị
6. Assembler: Công nhân lắp ráp 56. Manicurist: Thợ làm móng tay 
7. Babysitter: Người giữ trẻ hộ 57. Manager: Quản lý
8. Baker: Thợ làm bánh mì 58. Market Research Analyst: Chuyên viên nghiên cứu thị trường
9. Barber: Thợ hớt tóc 59. Mechanic: Thợ máy, Thọ cơ khí
10. Bartender: Người pha rượu 60. Medical Assistant/Physician Assistant: Phụ tá bác sĩ
11.Bricklayer/Mason: Thợ nề, thợ hồ 61. Messenger/Courier: Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
12. Businessman: Nam doanh nhân 62. Miner: Thợ mỏ
13. Businesswoman: Nữ doanh nhân 63. Mover: Nhân viên dọn nhà/văn phòng
14. Carpenter: Thợ mộc 64. Musician: Nhạc sĩ
15. Cashier: Nhân viên thu ngân 65. Nurse: Y tá
16. Chef/Cook: Đầu bếp 66. Painter: Thợ sơn
17. Child Day- Care Worker: Giáo viên nuôi dạy trẻ 67. Pharmacist: Dược sĩ
18. Computer Programmer: Lập trình viên máy tính 68. Photographer: Thợ chụp ảnh
19. Computer Software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính 69. Physical Therapist: Bác sĩ vật lý trị liệu
20. Construction Worker: Công nhân xây dựng 70. Pilot: Phi công
21. Conservationist: Người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường 71. Plumber: Thợ sửa ống nước
22. Custodian/Janitor: Người quét dọn 72. Policeman: Cảnh sát
23. Customer Service Representative: Người đại diện dịch vụ hỗ trợ khách hàng 73. Postal Worker: Nhân viên bưu điện
24. Data Entry Clerk: Nhân viên nhập liệu 74. Psychiatrist: Nhà tâm thần học
25. Delivery Person: Nhân viên giao hàng 75. Receptionist: Nhân viên tiếp tân
26. Dentist: Nha sĩ 76. Repairperson: Thợ sửa chữa
27. Dietitian: Chuyên gia dinh dưỡng 77. Reporter: Phóng viên
28. Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng 78. Salesperson: Nhân viên bán hàng
29. Doctor: Bác sĩ 79. Sanitation Worker/Trash Collector: Nhân viên vệ sinh
30. Economist: Nhà kinh tế học 80. Secretary: Thư ký
31. Electrician: Thợ điện 81. Security Guard: Nhân viên bảo vệ
32. Engineer: Kỹ sư 82. Skincare Specialist: Chuyên gia chăm sóc da
33. Factory worker: Công nhân nhà máy 83. Stock Clerk: Thủ kho
34. Farmer: Nông dân 84. Store Owner/Shopkeeper: Chủ cửa hiệu
35. Financial Analyst: Chuyên gia phân tích tài chính 85. Supervisor: Người giám sát, giám thị
36. Fireman/Firefighter: Lính cứu hỏa 86. Tailor: Thợ may
37. Fisher: Ngư dân 87. Taxi Driver: Tài xế Taxi
38. Food-service Worker: Nhân viên phục vụ thức  88. Teacher/Instructor: Giáo viên
39. Foreman: Quản đốc, đốc công 89. Technician: Kỹ thuật viên
40. Gardener/Landscaper: Người làm vườn 90. Telemarketer: Nhân viên tiếp thị qua điện thoại
41. Garment Worker: Công nhân may 91. Translator: Biên dịch viên
42. Hairdresser: Thợ uốn tóc 92. Travel Agent: Nhân viên du lịch
43. Hair Stylist: Nhà tạo mẫu tóc 93. Truck Driver: Tài xế xe tải
44. Health Care Aide/Attendant: Hộ lý 94. Vet/Veterinarian: Bác sĩ thú y 
45. Homemaker: Người giúp việc nhà 95. Waiter/Server: Nam phục vụ bàn
46. Housekeeper: Nhân viên dọn phòng (khách sạn) 96. Waitress: Nữ phục vụ bàn
47. Interpreter: Phiên dịch viên 97. Welder: Thợ hàn
48. Journalist: Nhà báo  98. Flight Attendant: Tiếp viên hàng không
49. Janitor: Quản gia 99. Judge: Thẩm phán
50. Jeweler: Thợ kim hoàn 100. Librarian: Thủ thư


Chúc các bạn luôn kiên trì và học tốt! 

 

CÔNG TY TNHH DỊCH THUẬT STARWORLD

Hotline: 0974.478.792

Email: info@dichthuatstarworld.com

Website: dichthuatstarworld.com

banner
phone
Holine:
0974 478 792

Liên hệ

CÔNG TY TNHH DỊCH THUẬT STARWORLD
MST: 0313388567
Địa chỉ: Số 47, Đường Giải phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. HCM

Hotline: 0941.864.135       -       Email: info@dichthuatstarworld.com