1. Giấy chứng nhận kết quả học tập: Academic Transcript |
41. Công tác quốc phòng an ninh: Introduction to the National Defense |
2. Hệ đào tạo: Type of training |
42. Dân số và phát triển: Population and Development |
3. Đào tạo chính quy: Regular full time |
43. Dự báo kinh tế và kinh doanh: Economic and Business Forecasting |
4. Chuyên ngành: Field of study |
44. Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam: Political Revolution Communist Party of the Roadmap of Vietnam |
5. Môn học: Subject |
45. Đường lối quân sự của Đảng cộng sản Việt Nam: Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense |
6. Đơn vị học trình: Credit |
46. Kế toán tài chính: Financial Accounting |
7. Báo cáo thực tập giữa khoá:
Midterm Internship report
|
47. Kinh tế chính trị Mác Lênin: Political economics of Marxism and Leninism |
8. Kinh tế vi mô: Microeconomics |
48. Kiểm soát quản lý: Management Control |
9. Kinh tế vĩ mô: Macroeconomics |
49. Kinh tế công cộng: Public Economics |
10. Kinh tế phát triển: Development Economics |
50. Kiểm toán căn bản: Basic Auditing |
11. Kinh tế lượng: Econometrics |
51. Kiểm toán hoạt động: Operational Auditing |
12. Kinh tế môi trường: Environmental Economics |
52. Kinh tế môi trường: Environmental Economics |
13. Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of Economic Theories |
53. Kinh tế phát triển: Development Economics |
14. Kinh tế công cộng: Public Economics |
54. Kiểm toán tài chính: Financial Auditing |
15. Toán cao cấp: Calculus |
55. Kinh tế và Quản lý môi trường: Environmental Economics and Management |
16. Triết học Mác Lênin: Philosophy of Marxism and Leninism |
56. Kỹ năng quản trị: Management skills |
17. Kinh tế chính trị Mác Lênin: Political Economics of Marxism and Leninism |
57. Lập và quản lý dự án đầu tư: Project Design and Management |
18. Phương pháp nghiên cứu khoa học: Methodology of Scientific Research |
58. Luật dân sự: Civil Law |
19. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Scientific Socialism |
59. Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of Economic Theories |
20. Pháp luật đại cương: Introduction to Laws |
60. Lý thuyết tài chính tiền tệ: Monetary and Financial Theories |
21. Toán xác suất: Probability |
61. Lý thuyết xác suất và thống kê toán: Probability and Mathematical Statistics |
22. Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam: History of Vietnamese Communist Party |
62. Lịch sử kinh tế: Economic History |
23. Toán Kinh tế: Mathematical Economics |
63. Marketing căn bản: Principles of Marketing |
24. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh Ideology |
64. Logic học: Logics |
25. Quan hệ kinh tế quốc tế: Fundamentals of Money and Finance |
65. Nguyên lý kế toán: Accounting Principles |
26. Quan hệ kinh tế quốc tế: International Business Relations |
66. Phân tích kinh doanh: Business Analysis |
27. Nguyên lý thống kê kinh tế: Theory of Economic Statistics |
67. Quản trị nhân lực: Human Resource Management |
28. Giao nhận vận tải: Transport and Freight Forwarding |
68. Thuế: Taxation |
29. Đầu tư quốc tế: Foreign Investment |
69. Phân tích báo cáo tài chính: Financial Statement Analysis |
30. Thanh toán quốc tế: International Payment |
70. Thẩm định dự án đầu tư (chuyên ngành): Project Appraisal |
31.Tin học đại cương: Basic Informatics |
71. Thị trường chứng khoán: Securities Market |
32. Bảo hiểm thương mại: Commercial Insurance |
72. Thị trường bất động sản: Real Estate Market |
33. Đầu tư quốc tế: Foreign Investment |
73. Thống kê kinh doanh: Business Statistics |
34. Hệ thống thông tin kế toán: Accounting Information System |
74. Quản lý công nghệ: Management of Technology |
35. Kế toán công: Public Sector Accounting |
75. Quản trị tài chính: Financial Management |
36. Kế toán công ty: Company Accounting |
76. Tài chính công: Public Finance |
37. Kế toán dự án đầu tư: Investment Project Accounting |
77. Tài chính quốc tế: International Finance |
38. Kế toán ngân hàng: Accounting for Banking |
78. Tiếng Anh ngành Kế toán: English for Accounting |
39. Kế toán quản trị: Managerial Accounting |
79. Ngân hàng thương mại: Commercial Bank |
40. Kế toán quốc tế: International Accounting
|
80. Luật Kinh doanh: Business Law
|