Dịch thuật StarWorld xin giới thiệu đến bạn 17 mẫu câu tiếng Trung cơ bản và thông dụng dùng để giới thiệu bản thân như sau:
1. Tôi giới thiệu trước một chút
我先介绍一下 (Wǒ xiān jièshào yīxià)
2. Tôi giới thiệu một chút
我来介绍一下 (Wǒ lái jièshào yí xià)
3. Tôi tên là___
我叫___。(wǒ jiào___)
4. Quê của tôi ở…
我家乡在___ (wǒjiāxiāng zài___)
5. Năm nay tôi___tuổi
我今年___岁 (Wǒ jīnnián___Suì)
6. Tôi đã đi làm rồi.
我已经工作了 (wǒ yǐjīng gōngzuòle)
7. Tôi vẫn đang học cấp 2/ cấp 3/ đại học
我还在读 中学/ 高中/ 大学 (wǒ hái zàidú zhōngxué/ gāozhōng/ dàxué)
8. Tôi học ở Đại học___
我在___大学学习 (wǒ zài___ Dàxué xuéxí)
9. Tôi tốt nghiệp tại đại học___
我毕业于……..大学 (Wǒ bìyè yú___ Dàxué)
10. Nhà tôi có___người: Bố, mẹ, em trai và tôi
我家有___口人: 爸爸、妈妈、弟弟和我 (Wǒ jiā yǒu___ Kǒu rén: Bàba, māmā, dìdi hé wǒ)
11. Tôi đã có bạn gái/ bạn trai rồi
我有女朋友/ 男朋友了(Wǒ yǒu nǚ péngyǒu/ nán péngyǒule)
12. Tôi vẫn chưa có bạn gái/ Bạn trai.
我还没有女朋友/ 男朋友 (Wǒ hái méiyǒu nǚ péngyǒu/ nán péngyǒu)
13. Tôi đã kết hôn rồi
我已经结婚了(wǒ yǐjīng jiéhūnle)
14. Hiện tại tôi có một con gái/ con trai.
现在我有一个女儿/ 儿子 (Xiànzài wǒ yǒu yígè nǚ’ér/ érzi)
15. Sở thích của tôi là___
我的爱好是___ (Wǒ de àihào shì)
16. Tôi thích___
我喜欢___ (Wǒ xǐhuān)
17. Tôi rất vui khi quen biết bạn!
我很高兴认识你! (Wǒ hěn gāoxìng rènshí nǐ!)
Nguồn: sưu tầm