- Bạn đang tìm việc và lo lắng vì không biết phải viết CV xin việc bằng tiếng Anh như thế nào?
- Bạn sợ CV của mình sử dụng sai từ vựng và truyền đạt sai ý nghĩa?
- Bạn sợ CV tiếng Anh của mình không đủ chuyên nghiệp và hấp dẫn?
- Bạn đang loay với bản CV tiếng Anh của mình nhưng mãi vẫn chưa hoàn tất?
- Bạn muốn có một bản CV thật “xịn sò” và “cực chất” thu hút nhà tuyển dụng ngay lập tức ?
Hãy cùng StarWorld tham khảo và thuộc nằm lòng các từ vựng cơ bản thường sử dụng trong CV xin việc dưới đây. Chỉ với 50 từ cơ bản sau, bạn đã hoàn thiện đến 50% nội dung CV chuyên nghiệp cho mình rồi.
- CV = Curriculum vitae = sơ yếu lý lịch
- Apply position = vị trí ứng tuyển
- Apply for = ứng tuyển vào vị trí
- Personal information = thông tin cá nhân
- Position = ví trí ứng tuyển
- Full name = họ và tên
- Gender = giới tính
- Date of birth = ngày sinh
- Nationality = quốc tịch
- Religion= tôn giáo
- Identity card no. = số CMND
- Issued at = cấp tại
- Issuing authority = cơ quan cấp
- Issue of place = nơi cấp
- Permanent address = địa chỉ thường trú
- Current domicile = nơi ở hiện tại
- Phone number = số điện thoại
- Desired salary = mức lương mong muốn
- Educational background = quá trình học tập
- GPA (Grade point average) = điểm trung bình
- Skill = kỹ năng
- Career objectives = mục tiêu công việc
- Team working = làm việc nhóm
- Work independently = làm việc độc lập
- Under high pressure = áp lực cao
- Communication skills = kỹ năng giao tiếp
- Problem analysis skills = kỹ năng phân tích vấn đề
- Problem – solving skills = kỹ năng giải quyết vấn đề
- Course = khóa học
- Attendance period = thời gian tham gia
- Pre- intermediate = sơ trung cấp
- Intermediate = trung cấp
- Advanced = cao cấp
- Qualifications = bằng cấp
- Certificate = chứng chỉ
- Graduated = tốt nhiệp
- Internship = thực tập sinh
- Experience = kinh nghiệm
- Undertake = tiếp nhận, đảm nhận
- Professional = chuyên nghiệp
- Work history = lịch sử làm việc
- Foreign language skills = kỹ năng ngoại ngữ
- Gain knowledge in = học hỏi kiến thức về
- Experience in = kinh nghiệm về lĩnh vực nhất định
- Expert in sth/doing sth= chuyên gia về lĩnh vực nhất định
- Strong points = điểm mạnh
- Weak points = điểm yếu
- Have a good command of sth: giỏi/thành thạo về kỹ năng, lĩnh vực nhất định
- Make significant contributions to the development of the company = Đem lại những đóng góp đáng kể trong sự phát triển của công ty
- Develop my ability and skill further = Phát triển thêm năng lực và kĩ năng của tôi
Nếu đến đây bạn vẫn còn lo lắng trong việc hoàn thành CV bằng tiếng Anh, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi – Công ty Dịch thuật StarWorld sẽ giúp bạn hoàn thiện bản CV của mình trong vòng 1 nút nhạc. Chúng tôi sẽ chuyển bản CV từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách nhanh chóng, giúp bạn có một bản CV chuyên nghiệp, hấp dẫn, và thu hút nhà tuyển dụng gọi cho bạn ngay sau vòng duyệt hồ sơ.